• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác feminity ===Danh từ=== =====(như) feminineness===== =====Đàn bà (nói chung)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===N...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">femi'niniti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:58, ngày 23 tháng 6 năm 2008

    /femi'niniti/

    Thông dụng

    Cách viết khác feminity

    Danh từ

    (như) feminineness
    Đàn bà (nói chung)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nữ tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X