• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (15:22, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fi:ldfeə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fi:ldfeə</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) chim hét đầu xám=====
    =====(động vật học) chim hét đầu xám=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thrush, Turdus pilaris, having grey plumage with aspeckled breast. [ME feldefare, perh. as FIELD + FARE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.birdsofbritain.co.uk/bird-guide/fieldfare.asp fieldfare] : Birdsofbritain
    +
    -
    [[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'fi:ldfeə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim hét đầu xám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X