• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác fenagle ===Động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr. & tr.=== =====C...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ finagling]]
     +
    *V-ed: [[ finagled]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    19:19, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác fenagle

    Động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr. & tr.

    Colloq. act or obtain dishonestly.
    Finaglern. [dial. fainaigue cheat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X