• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">fainəlist</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">fainəlist</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
     +
    fainəlist
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:54, ngày 26 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm/

    fainəlist

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) người vào chung kết

    Oxford

    N.

    A competitor in the final of a competition etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X