• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dấu tay===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngà...)
    So với sau →

    14:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu tay

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu lăn ngón

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An impression made on a surface by thefingertips, esp. as used for identifying individuals.
    Adistinctive characteristic.
    V.tr. record the fingerprints of(a person).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X