• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái néo===== =====Cái đập lúa===== ===Ngoại động từ=== =====Đập (lúa...) bằng cái đập lúa===== =====Vụt, ...)
    So với sau →

    14:05, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái néo
    Cái đập lúa

    Ngoại động từ

    Đập (lúa...) bằng cái đập lúa
    Vụt, quật

    Oxford

    N. & v.

    N. a threshing-tool consisting of a wooden staff witha short heavy stick swinging from it.
    V.
    Tr. beat orstrike with or as if with a flail.
    Intr. wave or swing wildlyor erratically (went into the fight with arms flailing). [OEprob. f. L FLAGELLUM]

    Tham khảo chung

    • flail : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X