• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">flæm'bɔiənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:24, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /flæm'bɔiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
    a flamboyant speech
    bài nói khoa trương
    (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa

    Danh từ

    (thực vật học) cây phượng
    Hoa phượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Elaborate, ornamented, ornate, decorated, embellished,baroque, rococo, florid: We chose a flamboyant wallpaper withpurple peacocks.
    Extravagant, ostentatious, showy, gaudy,flashy, dazzling, brilliant, splendid, dashing, rakish,swashbuckling, jaunty; high, wide, and handsome: With aflamboyant display of swordsmanship, d'Artagnan dispatched hisattacker.

    Oxford

    Adj.

    Ostentatious; showy.
    Floridly decorated.
    Gorgeously coloured.
    Archit. (of decoration) marked by wavyflamelike lines.
    Flamboyance n. flamboyancy n. flamboyantlyadv. [F (in Archit. sense), pres. part. of flamboyer f.flambe: see FLAMBEAU]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X