• Revision as of 12:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thăng giáng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dao động
    lên xuống

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Vary, change, alternate, see-saw, swing, vacillate,undulate, waver, oscillate, shift: Prices fluctuate accordingto supply and demand.

    Oxford

    V.intr.

    Vary irregularly; be unstable, vacillate; rise andfall, move to and fro.
    Fluctuation n. [L fluctuare f.fluctus flow, wave f. fluere fluct- flow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X