-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bối rối===== =====Sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao===== ::...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fluster</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==15:34, ngày 5 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Agitate, stir (up), discompose, discomfit, discomfort,disconcert, shake (up), upset, disquiet, discommode, bother, putout or off, disturb, perturb, flurry, flutter, make nervous,throw off, distract, confuse, baffle, confound, puzzle, perplex,befuddle, bewilder, daze, dazzle, Colloq rattle, throw,discombobulate, hassle, faze: Don't be flustered by her rudemanner.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ