• Revision as of 05:41, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /'fɔlikl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) nang
    (thực vật học) quả đại
    (động vật học) cái kén

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nang
    nabothian follicle
    nang nabothian nang của cổ tử cung gần lỗ mở vào âm đạo

    Oxford

    N.

    A small sac or vesicle.
    A small sac-shaped secretorygland or cavity.
    Bot. a single-carpelled dry fruit opening onone side only to release its seeds.
    Follicular adj.folliculate adj. folliculated adj. [L folliculus dimin. offollis bellows]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X