• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Vuốt ve, mơn trớn===== ===Nội động từ=== =====Hí hửng===== ::to fondle with an idea ::h...)
    So với sau →

    03:33, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vuốt ve, mơn trớn

    Nội động từ

    Hí hửng
    to fondle with an idea
    hí hửng với một ý kiến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mơn trớn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Caress, stroke, pet, pat, touch, cuddle, snuggle; handle,touch: See that couple over there fondling one another? Hefondled his dagger.

    Oxford

    V.tr.

    Touch or stroke lovingly; caress.
    Fondler n.[back-form. f. fondling fondled person (as FOND, -LING(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X