• Revision as of 14:52, ngày 10 tháng 2 năm 2009 by Longbuxu (Thảo luận | đóng góp)
    /fɔ:´tisimou/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt) ff

    Danh từ

    (âm nhạc) đoạn chơi cực mạnh

    Từ liên quan

    Trái nghĩa

    pianissimo

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj., adv., & n.
    Mus.
    Adj. performed very loudly.
    Adv.very loudly.
    N. (pl. -os or fortissimi) a passage to beperformed very loudly. [It., superl. of FORTE(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X