• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát===== =====Sự xoa bóp; sự chà xát===== =====Sự va ch...)
    So với sau →

    12:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát
    Sự xoa bóp; sự chà xát
    Sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lực ma sát
    ma sát
    sự cọ sát
    sự ma sát
    sự nghiền nhỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Abrasion, rubbing, abrading, chafing, fretting, attrition,scraping, grating, erosion: Friction is always accompanied byheat.
    Disagreement, discord, conflict, contention, dispute,dissension, disharmony, controversy, dissent, bickering,argument, wrangling, ill feeling, ill will, bad blood,animosity, rivalry, hostility, antagonism, strife: Politicshave always been a source of friction between them.

    Oxford

    N.

    The action of one object rubbing against another.
    Theresistance an object encounters in moving over another.
    Aclash of wills, temperaments, or opinions; mutual animosityarising from disagreement.
    (in comb.) of devices thattransmit motion by frictional contact (friction-clutch;friction-disc).
    Frictional adj. frictionless adj. [F f. Lfrictio -onis f. fricare frict- rub]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X