-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: =====Tính từ==========Tính từ==========(nói về (âm nhạc)) sôi nổi==========(nói về (âm nhạc)) sôi nổi=====- + =====có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi=====+ =====mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường)==========Tân thời, hiện đại==========Tân thời, hiện đại=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========adjective==========adjective=====:[[unconventional]] , [[earthy]] , [[hip ]]* , [[fashionable]] , [[modish]] , [[aghast]] , [[apprehensive]] , [[fearful]] , [[fearsome]] , [[panicky]]:[[unconventional]] , [[earthy]] , [[hip ]]* , [[fashionable]] , [[modish]] , [[aghast]] , [[apprehensive]] , [[fearful]] , [[fearsome]] , [[panicky]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- unconventional , earthy , hip * , fashionable , modish , aghast , apprehensive , fearful , fearsome , panicky
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ