• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) da lông thú, như da lông thú===== =====Bằng da lông thú; có lót da lông thú===== =====Có tưa (lưỡi)=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fə:ri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:00, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /'fə:ri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) da lông thú, như da lông thú
    Bằng da lông thú; có lót da lông thú
    Có tưa (lưỡi)
    Có cáu (nồi, ấm)

    Oxford

    Adj.

    (furrier, furriest) 1 of or like fur.
    Covered with orwearing fur.
    Furriness n.

    Tham khảo chung

    • furry : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X