-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== ---- Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp) ::Ví dụ: Kim graduated with a GPA ...)(→Danh từ)
Dòng 1: Dòng 1: - == Thông dụng ==== Thông dụng ==Dòng 5: Dòng 4: --------- Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp)+ =====Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp)=====- ::Ví dụ: Kim graduated with a GPA of 7.8 - Kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8+ =====Ví dụ: Kim graduated with a GPA of 7.8 - Kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8=====- + - [[Category: Thông dụng ]]+ 02:20, ngày 23 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ