-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 1: Dòng 1: == Thông dụng ==== Thông dụng ==- ===Danh từ======Danh từ===- --------=====Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp)==========Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp)==========Ví dụ: Kim graduated with a GPA of 7.8 - Kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8==========Ví dụ: Kim graduated with a GPA of 7.8 - Kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8=====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ