• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Hiện nay (04:24, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Thông dụng ==
    == Thông dụng ==
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    ----
    ----
    =====Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp)=====
    =====Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp)=====
    =====Ví dụ: Kim graduated with a GPA of 7.8 - Kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8=====
    =====Ví dụ: Kim graduated with a GPA of 7.8 - Kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8=====

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ


    Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp)
    Ví dụ: Kim graduated with a GPA of 7.8 - Kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X