-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải gabađin ( (cũng) gaberdine)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also gaberdine) 1 a smooth durable twill-woven cloth ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'gæbədi:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + 'gæbədi:n=====Vải gabađin ( (cũng) gaberdine)==========Vải gabađin ( (cũng) gaberdine)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(also gaberdine) 1 a smooth durable twill-woven cloth esp.of worsted or cotton.=====+ - + - =====A garment made of this, esp. araincoat. [var. of GABERDINE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ