-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải gabađin ( (cũng) gaberdine)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also gaberdine) 1 a smooth durable twill-woven cloth ...)(→Thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + 'gæbədi:n=====Vải gabađin ( (cũng) gaberdine)==========Vải gabađin ( (cũng) gaberdine)=====+ == Oxford==== Oxford==05:11, ngày 24 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ