• Revision as of 09:18, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'gæbədi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    'gæbədi:n

    Vải gabađin ( (cũng) gaberdine)

    Oxford

    N.

    (also gaberdine) 1 a smooth durable twill-woven cloth esp.of worsted or cotton.
    A garment made of this, esp. araincoat. [var. of GABERDINE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X