• Revision as of 20:42, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'gædə,ri:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đột nhiên

    Oxford

    Adj.

    Involving or engaged in headlong or suicidal rush orflight. [LL Gadarenus f. Gk Gadarenos of Gadara in anc.Palestine, with ref. to Matthew 8:28-32]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X