• Revision as of 05:04, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /gə'dru:n/


    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) trang trí nổi
    Trang trí rìa hình trứng (ở chén, đĩa bằng bạc)

    Oxford

    N.

    A decoration on silverware etc., consisting of convex curvesin a series forming an ornamental edge like inverted fluting.[F godron: cf. goder pucker]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X