• Revision as of 20:48, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /geil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Xen-tơ (ở Ê-cốt)

    Oxford

    N.

    A Scottish Celt.
    A Gaelic-speaking Celt.
    Gaeldom n.[Gael. Gaidheal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X