-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'gægl</font>'''/==========/'''<font color="red">'gægl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Bầy ngỗng==========Bầy ngỗng=====- =====Đám người ngồi lê đôi mách==========Đám người ngồi lê đôi mách========Nội động từ======Nội động từ===- =====Kêu quàng quạc (ngỗng)==========Kêu quàng quạc (ngỗng)=====- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Gaggled]]*Ved : [[Gaggled]]*Ving: [[Gaggling]]*Ving: [[Gaggling]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A flock of geese.=====+ - + - =====Colloq. a disorderly groupof people.=====+ - + - =====V.intr. (of geese) cackle. [ME, imit.: cf.gabble, cackle]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ