• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (21:55, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'g&#230;gl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'g&#230;gl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bầy ngỗng=====
    =====Bầy ngỗng=====
    - 
    =====Đám người ngồi lê đôi mách=====
    =====Đám người ngồi lê đôi mách=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Kêu quàng quạc (ngỗng)=====
    =====Kêu quàng quạc (ngỗng)=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Gaggled]]
    *Ved : [[Gaggled]]
    *Ving: [[Gaggling]]
    *Ving: [[Gaggling]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A flock of geese.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a disorderly groupof people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (of geese) cackle. [ME, imit.: cf.gabble, cackle]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'gægl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bầy ngỗng
    Đám người ngồi lê đôi mách

    Nội động từ

    Kêu quàng quạc (ngỗng)

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X