• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bầy ngỗng===== =====Đám người ngồi lê đôi mách===== ===Nội động từ=== =====Kêu quàng quạc (ngỗng)===== =...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Kêu quàng quạc (ngỗng)=====
    =====Kêu quàng quạc (ngỗng)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gaggled]]
     +
    *Ving: [[Gaggling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:10, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bầy ngỗng
    Đám người ngồi lê đôi mách

    Nội động từ

    Kêu quàng quạc (ngỗng)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A flock of geese.
    Colloq. a disorderly groupof people.
    V.intr. (of geese) cackle. [ME, imit.: cf.gabble, cackle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X