• Revision as of 05:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bầy ngỗng
    Đám người ngồi lê đôi mách

    Nội động từ

    Kêu quàng quạc (ngỗng)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A flock of geese.
    Colloq. a disorderly groupof people.
    V.intr. (of geese) cackle. [ME, imit.: cf.gabble, cackle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X