• Revision as of 21:34, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'gægl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bầy ngỗng
    Đám người ngồi lê đôi mách

    Nội động từ

    Kêu quàng quạc (ngỗng)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A flock of geese.
    Colloq. a disorderly groupof people.
    V.intr. (of geese) cackle. [ME, imit.: cf.gabble, cackle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X