• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có lợi, có lời===== =====Hám lợi (người)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Advantageous,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'geinful</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:06, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'geinful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lợi, có lời
    Hám lợi (người)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Advantageous, profitable, productive, fruitful,beneficial, useful, valuable, worthwhile, rewarding,remunerative, lucrative, moneymaking: Your father thinks itabout time you sought gainful employment.

    Oxford

    Adj.

    (of employment) paid.
    Lucrative, remunerative.
    Gainfully adv. gainfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X