• Revision as of 18:51, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /gæl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) cô gái

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    gal (10-2m/s2)

    Tham khảo chung

    • gal : amsglossary
    • gal : Corporateinformation
    • gal : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X