• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu===== =====Bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm===== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'geili-ə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:54, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'geili-ə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu
    Bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm
    (y học) toàn đầu thống
    Nhóm cánh hoa hình mũ

    Oxford

    N. (pl. galeae or -as) Bot. & Zool.

    A structure like a helmetin shape, form, or function.
    Galeate adj. galeated adj. [L,= helmet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X