• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ)===== == Từ điển Đo lường & ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gælən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    10:41, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'gælən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ)

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    galông

    Oxford

    N. 1 a (in full imperial gallon) Brit. a measure of capacityequal to eight pints and equivalent to 4546 cc, used for liquidsand corn etc. b US a measure of capacity equivalent to 3785 cc,used for liquids.

    (usu. in pl.) colloq. a large amount.
    Gallonage n. [ME f. ONF galon, OF jalon, f. base of med.Lgalleta, galletum, perh. of Celtic orig.]

    Tham khảo chung

    • gallon : National Weather Service
    • gallon : Corporateinformation
    • gallon : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X