• Revision as of 04:56, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /gæləp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu múa tẩu mã

    Nội động từ

    Múa điệu tẩu mã

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A lively dance in duple time.
    The music forthis.
    V.intr. (galoped, galoping) perform this dance. [F:see GALLOP]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X