• Revision as of 09:46, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'gælvənizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) điện một chiều
    (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    điện lưu học

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    điênh hóa học

    Oxford

    N. hist.

    Electricity produced by chemical action.
    The useof electricity for medical purposes.
    Galvanist n. [Fgalvanisme f. L. Galvani, It. physiologist d. 1798]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X