• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chân sau (động vật)===== ==Từ điển Oxford== ===N. (in full gambrel roof) 1 Brit. a roof like a hipped roof butwith gable-li...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gæmbrəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:11, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'gæmbrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân sau (động vật)

    Oxford

    N. (in full gambrel roof) 1 Brit. a roof like a hipped roof butwith gable-like ends.

    US = curb roof. [ONF gamberel f.gambier forked stick f. gambe leg (from the resemblance to theshape of a horse's hind leg)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X