• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) giao tử===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giao tử===== ==Từ điển Oxford==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gæmi:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:24, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'gæmi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) giao tử

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    giao tử

    Oxford

    N.

    Biol. a mature germ cell able to unite with another insexual reproduction.
    Gametic adj. [mod.L gameta f. Gk gametewife f. gamos marriage]

    Tham khảo chung

    • gamete : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X