• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ván cầu (để lên xuống tàu)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lối ra vào===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gæηplæηk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:40, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'gæηplæηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván cầu (để lên xuống tàu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lối ra vào
    ván cầu

    Oxford

    N.

    A movable plank usu. with cleats nailed on it for boardingor disembarking from a ship etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X