• Revision as of 04:10, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /gæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá mạch

    Oxford

    N.

    Valueless earth etc. in which ore is found. [F f. G Ganglode = GANG(1)]

    Tham khảo chung

    • gangue : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X