• Revision as of 14:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈdʒɛmɪnaɪ/ or /ˈdʒɛmɪniː/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tử vi) cung song sinh
    Người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh

    Oxford

    N.

    A constellation, traditionally regarded as contained inthe figures of twins.
    A the third sign of the zodiac (theTwins). b a person born when the sun is in this sign.
    Geminean n. & adj. [ME f. L, = twins]

    Tham khảo chung

    • gemini : National Weather Service
    • gemini : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X