• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gypsy ===Danh từ=== =====Dân gipxi (ở ấn-độ)===== =====(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật===== =====(đùa ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ʤipsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:15, ngày 1 tháng 7 năm 2008

    /'ʤipsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác gypsy

    Danh từ

    Dân gipxi (ở ấn-độ)
    (đùa cợt) người đàn bà da bánh mật
    (đùa cợt) con mụ tinh quái

    Oxford

    Var. of GYPSY.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X