• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gypsy ===Danh từ=== =====Dân gipxi (ở ấn-độ)===== =====(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật===== =====(đùa ...)
    So với sau →

    08:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác gypsy

    Danh từ

    Dân gipxi (ở ấn-độ)
    (đùa cợt) người đàn bà da bánh mật
    (đùa cợt) con mụ tinh quái

    Oxford

    Var. of GYPSY.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X