• Revision as of 12:15, ngày 1 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʤipsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác gypsy

    Danh từ

    Dân gipxi (ở ấn-độ)
    (đùa cợt) người đàn bà da bánh mật
    (đùa cợt) con mụ tinh quái

    Oxford

    Var. of GYPSY.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X