• Revision as of 23:05, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /´gizmou/

    Thông dụng

    Danh từ (như) gizmo ( số nhiều gismos)

    (tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X