• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nữ thần===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A female deity.===== =====A woman who is adored, esp. for herbeauty.===== ==...)
    So với sau →

    11:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nữ thần

    Oxford

    N.

    A female deity.
    A woman who is adored, esp. for herbeauty.

    Tham khảo chung

    • goddess : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X