• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thánh thần===== ::the Godhead ::thượng đế ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also Godhead) 1 a the state of bein...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gɔdhed</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:13, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /'gɔdhed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thánh thần
    the Godhead
    thượng đế

    Oxford

    N.

    (also Godhead) 1 a the state of being God or a god. bdivine nature.
    A deity.
    (the Godhead) God.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X