• Revision as of 11:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô thần, không tin thần thánh
    Trái đạo lý, độc ác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Wicked, evil, iniquitous, sinful, unrighteous, unholy,hellish; impious, blasphemous, profane, sacrilegious, ungodly:The prison was a godless place, where one was murdered for acrust of bread. 2 atheistic, nullifidian, agnostic, unbelieving,sceptical: In theory, communism is a godless ideology.

    Oxford

    Adj.

    Impious; wicked.
    Without a god.
    Not recognizingGod.
    Godlessness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X