• Revision as of 08:56, ngày 16 tháng 2 năm 2009 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'gudi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Goody

    Oxford

    Var. of GOODY(1) n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X