-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gipsy =====Như gipsy===== ==Từ điển Oxford== ===N. (also Gipsy) (pl. -ies) 1 a member of a nomadic people ofEurope and N. Amer...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ʤipsi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==12:15, ngày 1 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ