• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ở, người cư trú===== =====Người Ca-na-đa gốc Pháp===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An inhabitant.==...)
    So với sau →

    15:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ở, người cư trú
    Người Ca-na-đa gốc Pháp

    Oxford

    N.

    An inhabitant.
    A an early French settler in Canada orLouisiana. b a descendant of these settlers. [F f. OF habiterf. L habitare inhabit (as HABIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X