• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngựa thường (để cưỡi)===== =====Người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hækni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:35, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'hækni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa thường (để cưỡi)
    Người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc

    Oxford

    N.

    (pl. -eys) 1 a horse of average size and quality forordinary riding.
    (attrib.) designating any of variousvehicles kept for hire. °No longer used except in hackneycarriage, still in official use as a term for 'taxi'. [ME,perh. f. Hackney (formerly Hakenei) in London, where horseswere pastured]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X