• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá ef...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'h&#230;d&#601;k</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:38, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'hædək/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá efin (môt loại cá tuyết)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. same) a marine fish, Melanogrammus aeglefinus, of theN. Atlantic, allied to cod, but smaller. [ME, prob. f. AFhadoc, OF (h)adot, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X